cấn thai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cấn thai+
- To be pregnant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cấn thai"
- Những từ có chứa "cấn thai" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
abortion conceptus contraceptive abortifacient abort gestational foetus contraception incipience incipiency more...
Lượt xem: 658